Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phủ định;
sự phủ nhận;
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
(Philos ) sự hủy bỏ;
sự chấm dứt;
der Tod als Negation des Lebens : cái chết là sự chấm dứt cuộc sống.
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
sự cự tuyệt;
sự từ chối;
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự phủ định (một câu, lời nói );
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
lời phủ định;
từ phủ định;