TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cự tuyệt

sự bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cự tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chôì tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chö'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấm đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cự tuyệt

Verwerfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückweisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RepudLation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weigerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwerfung /die; -en/

sự bác bỏ; sự cự tuyệt;

Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/

sự cự tuyệt; sự từ chối;

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự cự tuyệt; sự từ chôì tham gia (das Verweigern);

Zurückweisung /die; -, -en/

sự khước từ; sự cự tuyệt; sự bác bỏ;

Abkehr /die; -/

sự từ chö' i; sự khước từ; sự cự tuyệt;

RepudLation /die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự từ chối; sự cự tuyệt; sự thoái thác; sự không nhận;

Weigerung /die; -, -en/

sự từ chối; sự khước từ; sự cự tuyệt; sự bác bỏ;

Verwehrung /die; -/

sự ngăn cấm; sự cấm đoán; sự cản trở; sự từ chối; sự khước từ; sự cự tuyệt;