Việt
sa thải
thải hồi
bãi chúc
cách chức
đuổi đi
trục xuất
từ chối
khưóc tù
cự tuyệt
sự từ chö'i
sự khước từ
sự cự tuyệt
sự xoay hướng
sự chuyển hướng
Đức
Abkehr
das bedeutet eine Abkehr von der bisherigen Politik
điều đó có nghĩa là sự thay đổi hoàn toàn đối với chính sách hiên nay.
Abkehr /die; -/
sự từ chö' i; sự khước từ; sự cự tuyệt;
sự xoay hướng; sự chuyển hướng (Abwendung);
das bedeutet eine Abkehr von der bisherigen Politik : điều đó có nghĩa là sự thay đổi hoàn toàn đối với chính sách hiên nay.
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;