TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sa thải

sa thải

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho thôi việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thải hồi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra trường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... thôi việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bố thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho từ chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãn việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiêu dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn thợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất ảnh hưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩy chay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ hiệp ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu hiệp ưỏc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưu trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich die Zeit mit etw. ~ cho qua thì giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết thì giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghĩ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nghỉ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bổt nhân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bilên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuểi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi giữ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truất quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gạt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sa thải

lay-off

 
Từ điển phân tích kinh tế

 lime sandstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exclusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dismissal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sa thải

entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kündigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dimittieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entbindungsschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abmusterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmustem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Außerdienstsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beurlauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entpflichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abberufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstenthebungentlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. abqualifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßreglung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlohnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschließung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussperren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säuberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßregeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaltstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kündigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entfernung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verabschiedung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säubern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einenkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freisetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exmittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalftern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit einer Tochter, die noch zur Schule geht, und einem Mann, der jeden Morgen zwei Stunden auf der Toilette sitzt, ist sie jetzt entlassen worden. Ihre Vorgesetzte,

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now, with a daughter still in school and a husband who spends two hours each morning on the toilet, she has been fired.

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schiffskoch abmustem

sa thải người đầu bếp của tàu.

der Chef wurde gekippt

thủ trưởng đã bị sa thải.

die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen

những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên.

sie haben ihn abserviert

họ đã cách chức ông ta.

man hat den Redakteur kurzerhand abgehalftert

người ta vừa cho biên tập viên ấy thôi việc.

einen Minister wurde abgesetzt

một vị bộ trường đã bị cách chức.

die Beamte àbbauen

giảm bớt nhân viên.

sich ausgestoßen fühlen

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian)

das Werk stößt täglich 400 Autos aus

nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày.

einen Beamten vom Dienst suspendieren

sa thải một viên chức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Entlassung nehmen về

hưu; 3. [sự] ra trường.

ị-n fristlos entlassen

cho ai thôi việc không thời hạn.

sich (D) die Zeit mit etw. (D) Vertreiben

cho qua thì giò, giết thì giô;

j-m das Lachen Vertreiben

làm mất húng thú;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exclusion

Loại trừ, khai trừ, sa thải, tẩy chay, truất quyền

dismissal

Sa thải, thải hồi, cách chức, từ giã, giải tán, gạt bỏ, phóng thích, miễn tố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmustern /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

sa thải; thải hồi (một nhân viên hoặc một thủy thủ);

sa thải người đầu bếp của tàu. : den Schiffskoch abmustem

einenkippen /(ugs.)/

(hat) (ugs ) sa thải; cho nghĩ việc;

thủ trưởng đã bị sa thải. : der Chef wurde gekippt

freisetzen /(sw. V.; hat)/

(verhüll ) sa thải; cho nghỉ việc;

những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên. : die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen

abservieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) sa thải; cách chức; cho nghỉ;

họ đã cách chức ông ta. : sie haben ihn abserviert

exmittieren /[£ksmi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr selten) thải ra; ném ra; sa thải (hinaus werfen, hinaussetzen, hinausbefördem);

abhalftern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cách chức; sa thải; làm mất ảnh hưởng;

người ta vừa cho biên tập viên ấy thôi việc. : man hat den Redakteur kurzerhand abgehalftert

davonjagen /(sw. V.)/

(hat) xua đi; đuổi đi; tống cổ; sa thải (vertreiben, verscheuchen);

absetzen /(sw. V;; hat)/

sa thải; thải hồi; cách chức; bãi chức;

một vị bộ trường đã bị cách chức. : einen Minister wurde abgesetzt

abbauen /(sw. V.; hat)/

sa thải; giảm bổt nhân công; giảm bilên chế (Personal entlassen);

giảm bớt nhân viên. : die Beamte àbbauen

kaltstellen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm (ai) mất ảnh hưởng; sa thải; thải hồi; loại trừ;

ausstoßen /(st V.; hat)/

đuểi ra; sa thải; trục xuất; khai trừ; tông cổ;

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian) : sich ausgestoßen fühlen nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày. : das Werk stößt täglich 400 Autos aus

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

thải hồi; sa thải; ngưng chức; treo chức; cho thôi việc;

sa thải một viên chức. : einen Beamten vom Dienst suspendieren

dimittieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

sa thải; thải hồi; cho về hưu; cách chức; cho thôi giữ chức (entlassen, verabschieden);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime sandstone /xây dựng/

sa thải

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entbindungsschrift /í =, -engiấy/

sa thải (thải hồi); -

Abmusterung /f =, -en/

sự] sa thải, thải hồi (một đội thủy thủ).

abmustem /I vt (hàng hải)/

sa thải, cho thôi việc (một đội thủy thủ); II vi [bị] sa thải, giãn thợ.

Außerdienstsetzung /í =, -en/

sự] sa thải, cho thôi việc.

Abberufung /ỉ =, -en/

sự] sa thải, thải hồi, triệu hồi.

beurlauben /vt/

cho... nghỉ, thải hồi, sa thải; beurlaubt nghỉ phép.

auslohnen /vt/

sa thải, cho thôi việc, thải, giãn.

Entpflichtung /f =/

sự] sa thải, thải hồi, bãi miễn, bãi chức.

abberufen /vt/

sa thải, thải hồi, cho thôi việc; triệu hồi (các dại sú); 2. (nghĩa bóng) chét,

Dienstenthebungentlassung /f =, -en/

sự] thải hồi, sa thải, cho thôi việc, bãi chúc; Dienstenthebung

ausjagen /vt/

đuổi, đuổi cổ, tống cổ, sa thải, thải hồi; (súc vật) lùa.

Entlassung /f =, -en/

1. [sự] phóng thích, giải phóng; 2. [sự] sa thải, thải hồi; séine Entlassung nehmen về hưu; 3. [sự] ra trường.

. abqualifizieren /vt/

1. đánh giá thấp; 2. thải hồi, sa thải, đuổi; 3. két thúc

kündigen /I vt thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy bỏ; II vi/

1. sa thải, thải hồi, cho... thôi việc; 2. tuyên bố thôi việc.

entlassen /vt/

1. thả... ra, tha... ra, phóng thích; 2. thải hồi, sa thải, thanh thải; ị-n fristlos entlassen cho ai thôi việc không thời hạn.

Maßreglung /f =, -en/

1. [sự] trừng phạt, trùng trị, trị tội, phạt; 2. [sự] sa thải, cho thôi việc.

entlohnen /vt/

1. ban thưỏng, tặng thưỏng, thưỏng; thanh toán, trả tiền, trả ai; 2. thải, sa thải, thải hồi, cho thôi việc.

dimittieren /vt/

sa thải, thải hồi, cho về hưu, cách chức, bãi chúc, cho từ chức.

Entlohnung /í =, -en/

1. [sự] ban thưđng, tặng thưỏng, thưỏng; tiền công, tiền lương, lương; 2. [sự] sa thải, thải hổi, dãn việc, cho thôi việc.

Ausschließung /f =, -en/

sự] siêu thoát, phiêu dật, tuyệt thông, sa thải, thải hôi, bãi chúc, cách chức.

Aussperren /n -s/

1. [sự] cấm vào; 2. [sự] sa thải, giãn thợ, cách chúc, bãi chúc; 3. [sự] xòe ra; 4. (in) khoảng chùa, khoảng trông.

Säuberung /í =, -en/

1. [sự] làm sạch, rủa sạch, dọn sạch, thu dọn; 2. (nghĩa bóng) [sự] thanh trừ, sa thải, thanh lọc, sàng lọc; (quân sự) [sự] tiễu trừ, tảo thanh, càn quét, giải phóng.

aussperren /vt/

1. cấm vào; 2. sa thải, loại ra, thải hồi, bãi chúc, cách chức, giãn thỢ; 3. xòe ra; 4. (in) ngắt (dòng); chùa khoảng cách, nói khoáng cách.

maßregeln /(khô/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.

Kaltstellung /í =/

í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.

Abkehr /f =/

1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;

Kündigung /f =, -en/

1. [sự] từ chói, chối từ, ' khưóc tù, sa thải, thải hồi, cho thôi việc; 2. [sự] hủy bỏ hiệp ưdc, thủ tiêu hiệp ưỏc.

Entfernung /í =, -en/

1. độ xa, khoảng cách; [nơi] xa xôi, xa xăm; (quân sự) khoảng cách, cự ly; in der - ỏ xa, ỏ đằng xa, ỏ phía xa; sich in einiger - halten (nghĩa bóng) đủng ngoài [cuộc]; 2. [sự] sa thải, sa loại, thải hồi, bãi chúc, cách chúc, đuổi đi, đẩy đi; 3. [sự] vắng mặt.

Verabschiedung /í =, -en/

1. [sự] sa thải, thải hồi, hưu trí; 2. [sự] chia tay, tiễn đưa, tiễn biệt, tông tiễn; 3. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, ban hành.

Vertreiben /vt/

1. đuổi... ra, thải... ra, sa thải, trục suất, sich (D) die Zeit mit etw. (D) Vertreiben cho qua thì giò, giết thì giô; j-m das Lachen Vertreiben làm mất húng thú; den Hústen Vertreiben chữa khỏi ho; 2. bán, tiêu thụ.

säubern /vt/

1. làm sạch, rửa sạch, dọn sạch, thu dọn, gọt sạch, bóc sạch; 2. (nghĩa bóng) thanh trừ, sa thải, thanh lọc, sàng lọc; (quân sự) tiểu trừ, tảo thanh, càn quét.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sa thải

entlassen, kündigen vi; abbauen vi.

Từ điển phân tích kinh tế

lay-off

sa thải