Việt
sa thải
thải hồi
bãi miễn
bãi chức.
sự cho về hưu
sự cho hưu trí
sự được nghỉ hưu
Đức
Entpflichtung
Entpflichtung /die; -, -en/
sự cho về hưu; sự cho hưu trí; sự được nghỉ hưu;
Entpflichtung /f =/
sự] sa thải, thải hồi, bãi miễn, bãi chức.