Abmusterung /f =, -en/
sự] sa thải, thải hồi (một đội thủy thủ).
Relegation /í =, -en/
sự] đuổi học, thải hồi (khỏi trường).
Abberufung /ỉ =, -en/
sự] sa thải, thải hồi, triệu hồi.
beurlauben /vt/
cho... nghỉ, thải hồi, sa thải; beurlaubt nghỉ phép.
Entpflichtung /f =/
sự] sa thải, thải hồi, bãi miễn, bãi chức.
abberufen /vt/
sa thải, thải hồi, cho thôi việc; triệu hồi (các dại sú); 2. (nghĩa bóng) chét,
Dienstenthebungentlassung /f =, -en/
sự] thải hồi, sa thải, cho thôi việc, bãi chúc; Dienstenthebung
ausjagen /vt/
đuổi, đuổi cổ, tống cổ, sa thải, thải hồi; (súc vật) lùa.
Entlassung /f =, -en/
1. [sự] phóng thích, giải phóng; 2. [sự] sa thải, thải hồi; séine Entlassung nehmen về hưu; 3. [sự] ra trường.
. abqualifizieren /vt/
1. đánh giá thấp; 2. thải hồi, sa thải, đuổi; 3. két thúc
kündigen /I vt thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy bỏ; II vi/
1. sa thải, thải hồi, cho... thôi việc; 2. tuyên bố thôi việc.
Ausbootung /í =, -en/
1. (hàng hải) sự dô hàng, trả khách; 2. [sự] thải hồi, cách chức, bãi chức.
entlassen /vt/
1. thả... ra, tha... ra, phóng thích; 2. thải hồi, sa thải, thanh thải; ị-n fristlos entlassen cho ai thôi việc không thời hạn.
entlohnen /vt/
1. ban thưỏng, tặng thưỏng, thưỏng; thanh toán, trả tiền, trả ai; 2. thải, sa thải, thải hồi, cho thôi việc.
dimittieren /vt/
sa thải, thải hồi, cho về hưu, cách chức, bãi chúc, cho từ chức.
ausbooten /vt/
1. (hàng hải) lên bô, đổ bộ; đổ khách (tù đầu vào thuyền); 2. đuổi ra, tống ra, thải hồi, phế bỏ, cách chức.
aussperren /vt/
1. cấm vào; 2. sa thải, loại ra, thải hồi, bãi chúc, cách chức, giãn thỢ; 3. xòe ra; 4. (in) ngắt (dòng); chùa khoảng cách, nói khoáng cách.
Kaltstellung /í =/
í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;
Kündigung /f =, -en/
1. [sự] từ chói, chối từ, ' khưóc tù, sa thải, thải hồi, cho thôi việc; 2. [sự] hủy bỏ hiệp ưdc, thủ tiêu hiệp ưỏc.
Entfernung /í =, -en/
1. độ xa, khoảng cách; [nơi] xa xôi, xa xăm; (quân sự) khoảng cách, cự ly; in der - ỏ xa, ỏ đằng xa, ỏ phía xa; sich in einiger - halten (nghĩa bóng) đủng ngoài [cuộc]; 2. [sự] sa thải, sa loại, thải hồi, bãi chúc, cách chúc, đuổi đi, đẩy đi; 3. [sự] vắng mặt.
Verabschiedung /í =, -en/
1. [sự] sa thải, thải hồi, hưu trí; 2. [sự] chia tay, tiễn đưa, tiễn biệt, tông tiễn; 3. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, ban hành.
Befreiung /f =, -en/
l.[sự] cứu thoát, cứu giải, giải cúu, giải phóng, giải thoát, được cúu thoát, thoát khỏi; 2. [sự] sa thải, thải hồi, cho thôi việc.
kaltstellen /(tác/
1. mát ảnh hưởng; 2. gạt... ra, đẩy... ra, sa thải, thải hồi, bãi chức, phé bỏ; 3. tẩy chay; 4. làm vô hiệu, làm vô hại, khủ độc.