TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entlassung

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra trường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trả tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho giải ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entlassung

Entlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Entlassung nehmen về

hưu; 3. [sự] ra trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entlassung /die; -, -en/

sự trả tự do; sự phóng thích;

Entlassung /die; -, -en/

sự sa thải; sự thải hồi; sự cho thôi việc; sự cho giải ngũ (Kün digung);

Entlassung /die; -, -en/

giấy cho thôi việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlassung /f =, -en/

1. [sự] phóng thích, giải phóng; 2. [sự] sa thải, thải hồi; séine Entlassung nehmen về hưu; 3. [sự] ra trường.