Abmusterung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự thải hồi (khỏi công việc trên một chiếc tàu);
Ausbootung /die; -en/
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Enthebung /die; -, -en/
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Abschied /['ap-Ji:t], der; -[e]s, -e/
(PI selten) (geh , veraltet) sự thải hồi;
sự sa thải;
sự cho giải ngũ (Entlassung);
Abheuerung /die; -, -en/
sự đuổi;
sự thải hồi;
sự cho thôi việc ở trên tàu;
Absetzung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Dienst /ent.las.sung, die/
sự thải hồi;
sự sa thải;
sự cho thôi việc;
sự bãi chức;
Kaltstellung /die (ugs.)/
sự mất ảnh hưởng;
sự sa thải;
sự thải hồi;
sự vô hiệu hóa;
Entlassung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự thải hồi;
sự cho thôi việc;
sự cho giải ngũ (Kün digung);