Abdankung /die; -, -en/
(veraltet) sự cách chức;
sự bãi chức (Entlassung);
sự bãi chức của một vị tướng. : die Abdan kung des Generals
Einstellung /die; -, -en/
(Schweiz Rechtsspr ) sự tước quyền;
sự bãi chức (Aberkennung, Aufhebung);
Entamtung /die; -, -en (veraltet)/
sự cách chức;
sự bãi chức (Amtsenthebung);
Kassierung /die; -, -en/
sự truất qụyln;
sự lật chức;
sự bãi chức;
Ausbootung /die; -en/
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Entbindung /die; -, -en/
sự giải thoát;
sự miễn trừ;
sự bãi chức (Befreiung, Loslösung);
Enthebung /die; -, -en/
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Entsetzung /die; -, -en/
(veraltet) sự giáng chức;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Absetzung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự thải hồi;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Dienst /ent.las.sung, die/
sự thải hồi;
sự sa thải;
sự cho thôi việc;
sự bãi chức;