Einstellung /die; -, -en/
(Schweiz Rechtsspr ) sự tước quyền;
sự bãi chức (Aberkennung, Aufhebung);
Entrechtung /die; -en/
sự tước quyền;
tình trạng bị tước quyền;
Ausschluss /der; -es, Ausschlüsse/
sự trục xuất;
sự khai trừ;
sự loại ra;
sự tước quyền;
sự bị loại;