TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschluss

quá trình tách chiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thóat ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ép đùn ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trường hợp loại trừ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tước quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiến cách chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausschluß

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausschluss

Exclusion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức
ausschluß

mutton quad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausschluss

Ausschluss

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Exclusion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Exklusion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
ausschluß

Ausschluß aus der Versicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausschluß

cadratin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déchéance du droit aux prestations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation de l'affiliation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

exclusion

Exclusion, Exklusion, Ausschluss

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschluss /der; -es, Ausschlüsse/

sự trục xuất; sự khai trừ; sự loại ra; sự tước quyền; sự bị loại;

Ausschluss /der; -es, Ausschlüsse/

(Druckw ) khoảng cách chữ; phiến cách chữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschluß /m -sses, -Schlüsse/

1. [sự] loại ra, bỏ đi; gạch đi, ngoại lệ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschluß /IT-TECH/

[DE] Ausschluß

[EN] mutton quad; quad

[FR] cadratin

Ausschluß,Ausschluß aus der Versicherung /TECH/

[DE] Ausschluß; Ausschluß aus der Versicherung

[EN] exclusion

[FR] déchéance du droit aux prestations; radiation; radiation de l' affiliation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Exclusion

[DE] Ausschluss

[VI] Trường hợp loại trừ

[EN] In the asbestos program, one of several situations that permit a Local Education Agency (LEA) to delete one or more of the items required by the Asbestos Hazard Emergency Response Act (AHERA); e.g., records of previous asbestos sample collection and analysis may be used by the accredited inspector in lieu of AHERA bulk sampling.

[VI] Trong chương trình amiăng, là trường hợp cho phép Tổ chức giáo dục địa phương (LEA) bỏ qua một hay nhiều khoản yêu cầu mà Đạo luật AHERA đưa ra; ví dụ như, hồ sơ ghi lại việc phân tích và lấy mẫu amiăng trước đây có thể được thanh tra ủy nhiệm dùng thay cho việc lấy mẫu thải cồng kềnh theo yêu cầu của Đạo luật AHERA.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ausschluss

[DE] Ausschluss

[EN] Exclusion

[VI] quá trình tách chiết, thóat ra, ép đùn ra