Interdikt /das; -[e]s, -e (kath. Kirche)/
sự khai trừ;
sự huyền chức;
Ausschließung /die; -, -en/
sự đuổi;
sự trục xuất;
sự khai trừ;
Ausstoßung /die; -, -en/
sự đuểi;
sự trục xuất;
sự khai trừ;
Exklusion /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự loại trừ;
sự tách ra;
sự khai trừ;
sự thải bỏ (Ausschließung);
Verstoßung /die; -, -en/
sự không công nhận;
sự không thừa nhận;
sự xua đuổi;
sự khai trừ;
Ausschluss /der; -es, Ausschlüsse/
sự trục xuất;
sự khai trừ;
sự loại ra;
sự tước quyền;
sự bị loại;