Việt
khai trù
huyền chúc.
sự khai trừ
sự huyền chức
Đức
Interdikt
Interdikt /das; -[e]s, -e (kath. Kirche)/
sự khai trừ; sự huyền chức;
Interdikt /n -(e)s, -e (nhà thờ)/
sự] khai trù, huyền chúc.