Việt
sự loại trừ
sự tách ra
sự khai trừ
sự thải bỏ
Đức
Exklusion
Exklusion /die; -, -en (bildungsspr. veraltet)/
sự loại trừ; sự tách ra; sự khai trừ; sự thải bỏ (Ausschließung);