Nichtanerkennung /die/
sự không công nhận;
sự không thừa nhận;
Absage /die; -, -n/
sự từ chối;
sự không thừa nhận;
sự khước từ;
lời từ chối đến bất ngờ' , : die Absage kam überraschend
Verstoßung /die; -, -en/
sự không công nhận;
sự không thừa nhận;
sự xua đuổi;
sự khai trừ;