Versagung /die; -, -en/
sự từ chôì;
sự khước từ;
Zurückweisung /die; -, -en/
sự khước từ;
sự cự tuyệt;
sự bác bỏ;
Entsagung /die; -, -en (geh.)/
sự từ chốỉ;
sự từ bỏ;
sự khước từ;
Preisgabe /die; -/
sự bỏ mặc ai;
sự khước từ;
sự từ bỏ;
Abkehr /die; -/
sự từ chö' i;
sự khước từ;
sự cự tuyệt;
Absage /die; -, -n/
sự từ chối;
sự không thừa nhận;
sự khước từ;
lời từ chối đến bất ngờ' , : die Absage kam überraschend
Entäußerung /die; -, -en (PI. selten)/
(geh ) sự từ chö' i;
sự cự tuýệt;
sự khước từ (Verzicht);
: sich einer Sache (Gen.)
Verzicht /[fear’tsixt], der; -[e]s, -e/
sự từ bỏ;
sự không nhận;
sự khước từ;
sự chôì bỏ [auf + Akk : cái gì ];
: auf etw. (Akk.)
Weigerung /die; -, -en/
sự từ chối;
sự khước từ;
sự cự tuyệt;
sự bác bỏ;
Verweigerung /die; -, -en/
sự từ chối;
sự khước từ;
sự không đồng ý;
sự bác bỏ;
Verwehrung /die; -/
sự ngăn cấm;
sự cấm đoán;
sự cản trở;
sự từ chối;
sự khước từ;
sự cự tuyệt;