Việt
bỏ mặc ai.
sự bỏ mặc ai
sự khước từ
sự từ bỏ
Đức
Preisgabe
Preisgabe /die; -/
sự bỏ mặc ai; sự khước từ; sự từ bỏ;
Preisgabe /f =/
sự] bỏ mặc ai.