Verleugnung /die; -en/
sự từ bỏ;
sự từ chối;
Abandon /[abấdõ:], der; fs, -s (Rechtsspr.)/
sự từ bỏ;
sự không nhận! sự khước từ;
Lossagung /die; -, -en/
sự tuyên bô' cắt đứt quan hệ (với ai);
sự từ bỏ;
entäußern
(Papierdt ) sự chuyển nhượng;
sự từ bỏ;
giấy từ bỏ (Weggabe, Veräußerung);
Entsagung /die; -, -en (geh.)/
sự từ chốỉ;
sự từ bỏ;
sự khước từ;
Preisgabe /die; -/
sự bỏ mặc ai;
sự khước từ;
sự từ bỏ;
Verwerfung /die; -en/
sự vứt bỏ;
sự rời bỏ;
sự gác bỏ;
sự từ bỏ;
Verzicht /[fear’tsixt], der; -[e]s, -e/
sự từ bỏ;
sự không nhận;
sự khước từ;
sự chôì bỏ [auf + Akk : cái gì ];
: auf etw. (Akk.)