TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederiegung

sự đặt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

niederiegung

niederiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederiegung /f =, -, -en/

1. sự đặt xuống; 2.sự từ chức, sự từ bỏ; 3. sự phá bỏ; niederiegung eines Amtes từ chức, từ nhiệm.