Việt
sự đặt xuống
sự để xuống
sự tháo dỡ
sự lấy xuống
sự từ chức
sự từ bỏ
sự phá bỏ
Anh
laying down
placing
setting
Đức
AbStellung
Ablage
niederiegung
jmdm. bei der Ablage helfen
giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.
niederiegung /f =, -, -en/
1. sự đặt xuống; 2.sự từ chức, sự từ bỏ; 3. sự phá bỏ; niederiegung eines Amtes từ chức, từ nhiệm.
AbStellung /die; -en/
sự đặt xuống; sự để xuống;
Ablage /die; -, -n/
(o Pl ) sự tháo dỡ; sự đặt xuống; sự lấy xuống;
giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng. : jmdm. bei der Ablage helfen
laying down, placing, setting
laying down /hóa học & vật liệu/