TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phá bỏ

sự phá bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triệt hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự phá bỏ

Schleifung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederiegung /f =, -, -en/

1. sự đặt xuống; 2.sự từ chức, sự từ bỏ; 3. sự phá bỏ; niederiegung eines Amtes từ chức, từ nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleifung /die; -, -en/

sự phá bỏ; sự san bằng; sự phá hủy;

Niederlegung /die; -, -en/

sự phá bỏ; sự triệt hạ; sự đập đổ; sự giật sập;