TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự triệt hạ

sự triệt hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự triệt hạ

Demontage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einreißung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerschlagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zertrümmerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demolierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demontage /[demon'ta:39], die; -, -n/

sự triệt hạ; sự phá hủy (das Abbauen, Abbrechen);

Einreißung /die; -, -en/

sự phá hủy; sự triệt hạ; sự giật sập;

Zerschlagung /die; -, -en (PI. selten)/

sự phá hoại; sự phá hủy; sự triệt hạ; sự tiêu diệt (Vernichtung);

Zertrümmerung /die; -, -en/

sự phá hủy; sự phá hoại; sự phá tan; sự triệt hạ;

Demolierung /die; -, -en/

sự hủy hoại; sự làm hỏng; sự đập đổ; sự triệt hạ;

Niederlegung /die; -, -en/

sự phá bỏ; sự triệt hạ; sự đập đổ; sự giật sập;