Việt
cuộc đình công
sự đặt xuấng
sự để xuếng
sự dừng lại
sự ngừng lại
sự đình chỉ
sự phá bỏ
sự triệt hạ
sự đập đổ
sự giật sập
Đức
niederlegung
Niederlegung /die; -, -en/
sự đặt xuấng; sự để xuếng;
sự dừng lại; sự ngừng lại; sự đình chỉ;
sự phá bỏ; sự triệt hạ; sự đập đổ; sự giật sập;
niederlegung /f =, -en/
cuộc đình công; i