Auf /he.bung, die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự bãi bỏ;
Suspendierung /die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự ngưng lại;
Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự ngưng lại;
Unterbindung /die; -, -en/
sự ngăn chặn;
sự đình chỉ;
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
sự đình chỉ;
sự tạm ngưng;
sự tạm dừng;
Niederlegung /die; -, -en/
sự dừng lại;
sự ngừng lại;
sự đình chỉ;
Einstellung /die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự tạm dừng;
sự tạm ngưng;
thu xép để ngừng sản xuất : die Einstellung der Produk tion veranlassen ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán. : er drohte mit der Einstellung der Zahlungen
Stillstand /der (o. PL)/
sự không làm việc;
sự ngìỉng lại;
sự đình chỉ;