TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạm dừng

sự tạm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm nghỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạm dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tạm ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ giải lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tạm dừng 268

sự nghỉ giải lao một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm dừng 268

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tạm dừng

pause

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự tạm dừng

Pause

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenpause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tạm dừng 268

Atem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Einstellung der Produk tion veranlassen

thu xép để ngừng sản xuất

er drohte mit der Einstellung der Zahlungen

ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

sự đình chỉ; sự tạm ngưng; sự tạm dừng;

Einstellung /die; -, -en/

sự đình chỉ; sự tạm dừng; sự tạm ngưng;

thu xép để ngừng sản xuất : die Einstellung der Produk tion veranlassen ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán. : er drohte mit der Einstellung der Zahlungen

Zwischenpause /die/

giờ nghỉ; giờ giải lao; sự tạm nghỉ; sự tạm dừng;

Atem /pau.se, die/

sự nghỉ giải lao một lúc; sự tạm dừng 268;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pause /f/TV/

[EN] pause

[VI] sự tạm ngừng, sự tạm dừng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pause

sự tạm nghỉ, sự tạm dừng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

halt

sự tạm dừng; dừng, treo

pause

sự tạm dừng; tạm dừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause /toán & tin/

sự tạm dừng

 pause /toán & tin/

sự tạm dừng

 pause /y học/

sự tạm dừng, nghỉ, đình