Mußestunde /die/
giờ nghỉ;
giờ rảnh rỗi;
lúc thư nhàn;
Dienstschluss /der (o. PL)/
giờ nghỉ;
lúc kết thúc thời gian làm việc hàng ngày;
Zwischenpause /die/
giờ nghỉ;
giờ giải lao;
sự tạm nghỉ;
sự tạm dừng;
Ruhepause /die/
giờ giải lao;
giờ tạm nghĩ;
giờ nghỉ;