Rast /[rast], die; -, -en/
sự tạm nghỉ;
sự nghỉ ngơi;
lúc nghỉ ngơi;
ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh : weder Rast noch Ruh (geh.) : không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn.
Rast /[rast], die; -, -en/
(Technik) cái chặn cữ;
rãnh;
khe;
khớp cò súng (Raste);
Rast /[rast], die; -, -en/
(Hüttenw ) hông lò (luyện kim );