Rast /f =, -en/
1. [sự] tạm nghỉ, tạm ngừng, nghi giải lao, nghĩ chân, dừng chân; ohne Rast und Ruh không nghỉ giải lao' láy một ESjjjfcj:-:-:-:- phút; 2. (kĩ thuật) hông lò (luyện kim....); 3. (kĩ thuật) [cái, bộ phận, cữ] hãm chặn; thanh chống, trụ chống; 4. [cái] khóp cò súng.