TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hông lò

hông lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể con

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chổi lông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tạm nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi giải lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp cò súng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hông lò

bosh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hông lò

Rast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ofenrast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne Rast und Ruh

không nghỉ giải lao' láy một ESjjjfcj:-:-:-:- phút; 2. (kĩ thuật) hông lò (luyện kim....);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rast /f =, -en/

1. [sự] tạm nghỉ, tạm ngừng, nghi giải lao, nghĩ chân, dừng chân; ohne Rast und Ruh không nghỉ giải lao' láy một ESjjjfcj:-:-:-:- phút; 2. (kĩ thuật) hông lò (luyện kim....); 3. (kĩ thuật) [cái, bộ phận, cữ] hãm chặn; thanh chống, trụ chống; 4. [cái] khóp cò súng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bosh

bể con (chứa nước làm nguội dụng cụ cắt); chổi lông (xấp nước mép khuôn đúc); hông lò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bosh

máng, hông lò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rast /[rast], die; -, -en/

(Hüttenw ) hông lò (luyện kim );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rast /f/CNSX/

[EN] bosh

[VI] hông lò (lò cao)

Ofenrast /f/SỨ_TT/

[EN] bosh

[VI] hông lò