Việt
cái chặn cữ
rãnh
khe
khớp cò súng
Đức
Rast
Raste
Rast /[rast], die; -, -en/
(Technik) cái chặn cữ; rãnh; khe; khớp cò súng (Raste);
Raste /die; -, -n (Technik)/
cái chặn cữ; rãnh; khe; khớp cò súng;