Anh
bosh
Đức
Rast
Pháp
étalage
étalage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rast
[EN] bosh
[FR] étalage
étalage [etalaj] n. m. 1. Sự bày hàng. 2. Quày hàng; hàng bày. 3. Faire étalage de: Bày biện, phô truong, khoe. Faire étalage de son esprit, de sa vertu de richesses: Khoe dầu óc; phô trương dức hạnh, của cải. 4. LKIM Au pl. Miệng lồ cao.