Việt
sự tạm nghỉ
sự nghỉ ngơi
lúc nghỉ ngơi
Đức
Rast
ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh
weder Rast noch Ruh (geh.)
không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn.
Rast /[rast], die; -, -en/
sự tạm nghỉ; sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi;
: ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn. : weder Rast noch Ruh (geh.)