TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúc nghỉ ngơi

sự tạm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lúc nghỉ ngơi

Rast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh

weder Rast noch Ruh (geh.)

không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rast /[rast], die; -, -en/

sự tạm nghỉ; sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi;

: ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn. : weder Rast noch Ruh (geh.)