Ausspannung /die; -/
sự nghỉ ngơi (Erholung, Ruhe);
Rast /[rast], die; -, -en/
sự tạm nghỉ;
sự nghỉ ngơi;
lúc nghỉ ngơi;
: ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn. : weder Rast noch Ruh (geh.)
Entspannung /die; -, -en/
sự thư giãn;
sự nghỉ ngơi;
sự giải trí;
Erholung /die; -/
sự nghỉ ngơi;
sự dưỡng sức;
sự dưỡng bệnh;
Restaurierung /die; -, -en/
(veraltet, noch bildungsspr ) sự nghỉ ngơi;
sụ tĩnh dưỡng;
sự bình phục;
sự khỏi bệnh;