Việt
sự nghĩ ngơi
sự thư giãn
sự làm thoải mái
sự nghỉ ngơi
sự giải trí
Đức
Relaxing
Auflocke
Entspannung
Relaxing /[ri'leksir)], das; -s/
sự nghĩ ngơi; sự thư giãn;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự thư giãn; sự làm thoải mái;
Entspannung /die; -, -en/
sự thư giãn; sự nghỉ ngơi; sự giải trí;