Auflocke /rung, die; -, -en/
sự xới tơi;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự tháo lỏng;
sự nới lỏng;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự thả lỏng cơ bắp;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự thay đổi;
sự làm sinh động;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự thư giãn;
sự làm thoải mái;