TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nới lỏng

sự nới lỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hớ lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ lỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ xõp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vặn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm lỏng lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịu bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồi phục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nới lỏng

relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

springing-away

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

looseness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 slacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unscrewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springing-away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unscrewing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbolting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nới lỏng

Aufschrauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Losschrauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relaxation

sự nới lỏng, sự dịu bớt, sự giãn ra, sự hồi phục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflocke /rung, die; -, -en/

sự tháo lỏng; sự nới lỏng;

Lockerung /die; -, -en (PI. selten)/

sự nới lỏng; sự làm lỏng lẻo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschrauben /nt/CT_MÁY/

[EN] unscrewing

[VI] sự vặn (vít) ra, sự nới lỏng (vít)

Losschrauben /nt/CT_MÁY/

[EN] unbolting, unscrewing

[VI] sự vặn ra, sự nới lỏng (vít, bulông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaxation, slacking /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng

 looseness /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng

 unscrewing /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng

 slackening /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng (bulông)

 springing-away /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng (dao)

 looseness, relaxation, unscrewing

sự nới lỏng

 slackening

sự nới lỏng (bulông)

 springing-away

sự nới lỏng (dao)

 slackening /xây dựng/

sự nới lỏng (bulông)

 springing-away /cơ khí & công trình/

sự nới lỏng (dao)

 looseness

sự nới lỏng

 relaxation

sự nới lỏng

 unscrewing

sự nới lỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

springing-away

sự nới lỏng (dao)

looseness

sự chùng; sự nới lỏng; khe hớ lớn, độ lỏng; độ xõp