Việt
sự chùng
sự nới lỏng
khe hớ lớn
độ lỏng
độ xõp
sự bở rời
trạng thái lỏng lẻo ~ of soil sự bở rời củ a đất ~ of structure độ rỗng củ a cấu t ạo
phóng dật
Anh
looseness
laxity
slackness
Đức
Bröckligkeit
Pháp
friabilité
laxity, slackness, looseness
looseness /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bröckligkeit
[EN] looseness
[FR] friabilité
sự bở rời; trạng thái lỏng lẻo ~ of soil sự bở rời củ a đất ~ of structure độ rỗng củ a cấu t ạo
sự chùng; sự nới lỏng; khe hớ lớn, độ lỏng; độ xõp