Durchgang /m/CNSX/
[EN] sag
[VI] sự chùng (dây curoa)
Auslängung /f/C_DẺO/
[EN] sag
[VI] sự chùng, sự võng
Durchhang /m/VT_THUỶ/
[EN] slack
[VI] sự chùng, sự thả lỏng (thừng, chão)
Lockern /nt/CT_MÁY/
[EN] slackening, slacking
[VI] độ giơ; sự lỏng; sự chùng
Durchhang /m/XD/
[EN] dip, sag
[VI] sự vòng, sự chùng, sự thõng (đường ống dẫn)
Relaxation /f/C_DẺO/
[EN] relaxation
[VI] sự tích thoát; sự giãn ra, sự chùng