relaxation /cơ khí & công trình/
sự giảm (tải tác dụng vào đất đá)
relaxation /toán & tin/
sự giảm dư
relaxation /xây dựng/
sự giãn ra
relaxation
sự chùng
relaxation
sự chùng (cốt thép, ứng suất)
relaxation
sự nới
relaxation /điện lạnh/
sự tích thoát
relaxation /xây dựng/
sự tự chùng
relaxation
sự giãn ra
relaxation
sự nới lỏng
relaxation /toán & tin/
sự lũy biến
relaxation /xây dựng/
sự chùng (cốt thép, ứng suất)
relaxation /toán & tin/
sự dão (cơ)
looseness, relaxation
sự chùng
looseness, relaxation, unscrewing
sự nới lỏng
recovery control data set, relaxation
tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục