Việt
sự tích thoát
sự giãn ra
sự chùng
Anh
relaxation
Đức
Entspannung
Relaxation
Entspannung /f/L_KIM/
[EN] relaxation
[VI] sự tích thoát
Relaxation /f/C_DẺO/
[VI] sự tích thoát; sự giãn ra, sự chùng
relaxation /điện lạnh/