TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relaxation

sự hồi phục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tự chùng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự giãn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nới lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nơi lông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giám nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bồi phục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tích thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dịu bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

relaxation

relaxation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

relaxation

Relaxation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lockerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

relaxation

relaxation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaxation

sự chùng (cốt thép, ứng suất)

relaxation, slacking /hóa học & vật liệu/

sự nới lỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relaxation /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Entspannung

[EN] relaxation

[FR] relaxation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relaxation

sự nới lỏng, sự dịu bớt, sự giãn ra, sự hồi phục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Relaxation

Tự chùng

Từ điển Polymer Anh-Đức

relaxation

Relaxation, Entspannung, Lockerung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

relaxation

relaxation

Relaxation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaxation /f/C_DẺO/

[EN] relaxation

[VI] sự tích thoát; sự giãn ra, sự chùng

Entspannung /f/L_KIM/

[EN] relaxation

[VI] sự tích thoát

Tự điển Dầu Khí

relaxation

[, ri:læk'sei∫n]

  • danh từ

    o   (vật lý) sự hồi phục

    §   relaxation time : thời gian hồi phục

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Relaxation

    Tự chùng

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    relaxation

    sự hồi phục

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    relaxation

    sự nơi lông; sự giám nhẹ; sự bồi phục