slacking
sự chùng
slacking
sự phong hóa (của đá)
slacking /xây dựng/
sự phong hóa (của đá)
slacking
sự võng (của cáp)
slacking /xây dựng/
sự võng (của cáp)
relaxation, slacking /hóa học & vật liệu/
sự nới lỏng
sagging, slacking /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự làm chùng
chain slack, slackening, slacking
sự chùng của xích
slack in the screw, slackening, slacking
độ giơ của vít
loose coupling, looseness, slackening, slacking /điện/
sự lỏng
Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng lượng.