TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lỏng

sự lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự buông thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ giơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lỏng

 loose coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

play

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slackening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slacking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lỏng

Lockerheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlaffheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er bewirkt ein optimales Anliegen des Gurtes und verhindert die sogenannte Gurtlose.DarunterverstehtmandenWegdesGurtbandes bis dieses fest am Körper anliegt.

Bộ phận này đảm bảo sự thắt dây đai tối ưu và tránh được các vấn đề xảy ra do lỏng dây đai. Người ta hiểu sự lỏng dây đai là khoảng cách của dây đai cho đến khi dây đai áp sát vào người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lockern /nt/CT_MÁY/

[EN] slackening, slacking

[VI] độ giơ; sự lỏng; sự chùng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockerheit /die; -/

sự lỏng; sự chùng;

Schlaffheit /die; -/

sự chùng; sự lỏng; sự buông thõng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquating

sự lỏng

play

khe hở, sự lỏng, sự giơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose coupling, looseness, slackening, slacking /điện/

sự lỏng

Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng lượng.