loose coupling /hóa học & vật liệu/
liên kết không chắc
loose coupling
ghép lỏng
loose coupling
ghép nối lỏng
loose coupling /hóa học & vật liệu/
ghép nối lỏng
loose coupling, looseness, slackening, slacking /điện/
sự lỏng
Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng lượng.