TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

play

khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chơi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giới hạn của sai lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trình kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển động tịnh tiến đảo chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cho chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lỏng ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chơi giả vờ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chơi biểu tượng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Tập hợp đá chứa dầu

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

trch. trò chơi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cuộc đấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

play

play

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pretend

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

symbolic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

drama

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theatre piece

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

play

Spielraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spielen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Theaterstück

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

play

Jouez

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cô đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cơ đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.

Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.

And this one hour, while the young men play their violins, is not one hour but many hours.

Và một giờ đồng hồ này, thời gian mà những chàng trai kia chơi đàn, không phải chỉ là một giờ riêng lẻ thôi, mà nhiều giờ.

Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

drama,play,theatre piece

[DE] Theaterstück

[EN] drama, play, theatre piece

[FR] Jouez

[VI] Chơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

play

khe hở, sự lỏng, sự giơ

Từ điển toán học Anh-Việt

play

trch. trò chơi, cuộc đấu

Từ điển ô tô Anh-Việt

play

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spiel

play

Spielraum

play

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Play

Tập hợp đá chứa dầu

Một loại đá chứa, đá chắn và bẫy đặc biệt có chứa dầu mỏ thương mại với mỏ dầu đã phát hiện trước đây trong một khu vực.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

play

hành trình tự do Hành trình tự do là thuật ngữ thông dụng chỉ sự chuyển động tương đối giữa các bộ phận. Trong trường hợp của hệ thống điều khiến lái thì từ này chỉ khoảng dịch chuyển tự do của cần lái mà không làm cánh lái dịch chuyển.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

play

(sự) chơi

play,pretend

(sự) chơi giả vờ

play,symbolic

(sự) chơi biểu tượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spielen /vt/TV, CƠ/

[EN] play

[VI] cho chạy, cho vận hành

Spielraum /m/CT_MÁY/

[EN] play

[VI] khe hở

Spiel /nt/CƠ/

[EN] backlash, play

[VI] hành trình chết, khe hở

Spielraum /m/CƠ/

[EN] clearance, play

[VI] khe hở, khoảng hở

Lose /f/CT_MÁY/

[EN] backlash, play, slack

[VI] khe hở cạnh, khe hở, hành trình chết

Luft /f/CT_MÁY/

[EN] backlash, bearing slackness, clearance, play

[VI] khe hở cạnh, độ lỏng ổ trục, khe hở

Spiel /nt/CT_MÁY/

[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness

[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết

Tự điển Dầu Khí

play

[plei]

o   tập đá chứa dầu

Một loại đá chứa, đá chắn và bẫy đặc biệt có chứa dầu mỏ thương mại với mỏ dầu đã phát hiện trước đây trong một khu vực.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

play

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

play

play

v. to have fun; to not work; to take part in a sport; to make music on an instrument; n. a story acted in a theater

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

play

khe hở; khoảng chạy chết; giới hạn của sai lệch; hành trình kép, chuyển động tịnh tiến đảo chiều