TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho vận hành

cho chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cho vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cho vận hành

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put into operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blow in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cho vận hành

spielen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

relativ hohe Betriebskosten durch Membran- bzw. Modulersatz

Chi phí cho vận hành tương đối cao vì phải thay thế màng hay mô đun.

Hier zeigt sich, dass wissenschaftliches Arbeiten Flexibilität voraussetzt, sofern es nicht im Rahmen standardisierter Produktionsprozesse zur Gewährleistung gleichbleibender Produktqualitäten einer standard operating procedure (SOP) folgen muss.

Điều này cho thấy các công trình khoa học đòi hỏi sự linh hoạt, miễn là chúng không nằm trong khuôn khổ quy trình sản xuất chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm không thay đổi, phù hợp với quy trình tiêu chuẩn cho vận hành (standard operating procedure, SOP).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute Eignung für Vakuumbetrieb

Thích hợp cho vận hành trong điều kiện chân không

Dokumentation/Betriebsanleitung/Betriebsanweisung/Betriebshandbuch

Soạn tài liệu, hướng dẫn và chỉ dẫn cho vận hành

Einschließlich aller betriebsmäßigen An- und Einbauten (auch Dämmungen)

Gồm tất cả các bộ phận dùng cho vận hành nằm ngoài hay trong bình chứa (kể cả phần cách nhiệt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

put into operation

cho vận hành, cho chạy

blow in

cho chạy, cho vận hành, khai lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spielen /vt/TV, CƠ/

[EN] play

[VI] cho chạy, cho vận hành