Việt
cho chạy
cho vận hành
khai lò
Anh
play
put into operation
blow in
Đức
spielen
relativ hohe Betriebskosten durch Membran- bzw. Modulersatz
Chi phí cho vận hành tương đối cao vì phải thay thế màng hay mô đun.
Hier zeigt sich, dass wissenschaftliches Arbeiten Flexibilität voraussetzt, sofern es nicht im Rahmen standardisierter Produktionsprozesse zur Gewährleistung gleichbleibender Produktqualitäten einer standard operating procedure (SOP) folgen muss.
Điều này cho thấy các công trình khoa học đòi hỏi sự linh hoạt, miễn là chúng không nằm trong khuôn khổ quy trình sản xuất chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm không thay đổi, phù hợp với quy trình tiêu chuẩn cho vận hành (standard operating procedure, SOP).
Gute Eignung für Vakuumbetrieb
Thích hợp cho vận hành trong điều kiện chân không
Dokumentation/Betriebsanleitung/Betriebsanweisung/Betriebshandbuch
Soạn tài liệu, hướng dẫn và chỉ dẫn cho vận hành
Einschließlich aller betriebsmäßigen An- und Einbauten (auch Dämmungen)
Gồm tất cả các bộ phận dùng cho vận hành nằm ngoài hay trong bình chứa (kể cả phần cách nhiệt)
cho vận hành, cho chạy
cho chạy, cho vận hành, khai lò
spielen /vt/TV, CƠ/
[EN] play
[VI] cho chạy, cho vận hành