TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luft

Không khí

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lỏng ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: keine ~ háben ngượng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của từ Deutsche Lufthansa AG

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy bơm không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thông hàng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển bằng đường hàng không Luft ver kehrs ge selLschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -> Luftfahrtgesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải băng xoắn dài dùng trong lễ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luft

air

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

air n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

environmental factor &quot

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

air&quot

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atmosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

luft

Luft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umweltfaktor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schIange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmosphaere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

luft

atmosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine Luft háben

ngượng ngiụ, ngượng ngập;

wieder Luft bekommen

1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦

Luft greifen

1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atmosphaere,Luft /INDUSTRY-METAL/

[DE] Atmosphaere; Luft

[EN] atmosphere

[FR] atmosphère

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luft /han .sa, die; -/

dạng ngắn gọn của từ Deutsche Lufthansa AG (Hãng Hàng Không Đức);

Luft /ho.len, das; -s/

sự lấy hơi (Atemholen);

Luft /pum.pe, die/

máy bơm không khí;

Luft /ver. kehr, der/

không vận; giao thông hàng không; sự vận chuyển bằng đường hàng không (Flugverkehr) Luft ver kehrs ge selLschaft; die -> Luftfahrtgesellschaft;

Luft,schIange /die (meist PL)/

dải băng xoắn dài dùng trong lễ hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft /f =, Lüfte/

f =, Lüfte 1. không khí, gió; pl (thơ ca) hơi thổi, làn gió thoảng; - átmen thơ; in die Luft sprengen làm nổ, phá vỡ, phá sập; 2.: keine Luft háben ngượng ngiụ, ngượng ngập; wieder Luft bekommen 1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦ dicke nguy hiềm!; aus der Luft greifen 1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt; j-n an die Luft setzen tống ai ra ngoài cửa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luft /f/KT_ĐIỆN/

[EN] clearance

[VI] khe hở

Luft /f/CT_MÁY/

[EN] backlash, bearing slackness, clearance, play

[VI] khe hở cạnh, độ lỏng ổ trục, khe hở

Luft /f/V_THÔNG/

[EN] clearance

[VI] khoảng trống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luft

(compressed) air

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luft

[EN] air

[VI] không khí

Umweltfaktor,Luft

[EN] environmental factor & quot; air& quot;

[VI] nhân tố môi trường, không khí

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Luft

air

Luft

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Luft

[DE] Luft

[EN] Air

[VI] không khí

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Luft

[VI] Không khí

[EN] air

Từ điển Polymer Anh-Đức

air n

Luft