TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: keine ~ háben ngượng ngiụ

không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: keine ~ háben ngượng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: keine ~ háben ngượng ngiụ

Luft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine Luft háben

ngượng ngiụ, ngượng ngập;

wieder Luft bekommen

1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦

Luft greifen

1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft /f =, Lüfte/

f =, Lüfte 1. không khí, gió; pl (thơ ca) hơi thổi, làn gió thoảng; - átmen thơ; in die Luft sprengen làm nổ, phá vỡ, phá sập; 2.: keine Luft háben ngượng ngiụ, ngượng ngập; wieder Luft bekommen 1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦ dicke nguy hiềm!; aus der Luft greifen 1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt; j-n an die Luft setzen tống ai ra ngoài cửa.