Việt
không vận
chuyên chở bằng máy bay
ở trên không
do không khí
giao thông hàng không
sự vận chuyển bằng đường hàng không Luft ver kehrs ge selLschaft
die -> Luftfahrtgesellschaft
Anh
airborne
Đức
luftübertragen
Luft
Das Fahrzeug ist nicht mehr fahrfähig.
Xe không vận hành được nữa.
Standheizung (Bild 1).
Bộ sưởi dùng khi xe không vận hành (Hình 1).
Diese führen auch bei abgestelltem Motor zu Ölverlust.
Điều này đưa đến hiện tượng thất thoát dầu cả khi động cơ không vận hành.
Die Communication Cycle bestehen aus dem Static Segment, dem Dynamic Segment, dem Symbol Window und der Network Idle Time.
Chu kỳ truyền thông bao gồm phân đoạn tĩnh, phân đoạn động, phân đoạn ký hiệu cửa sổ và phân đoạn thời gian mạng không vận hành.
Während dieser Zeit hat der Controller die Möglichkeit Synchronisationsvorgänge durchzuführen, so können zum Beispiel Zeitverschiebungen in der Network Idle Time berechnet und ausgeglichen werden (Offsetkorrektur).
Trong thời gian này, bộ kiểm soát có thể thực hiện tiến trình làm đồng bộ, chẳng hạn như sự dịch chuyển thời gian có thể được tính và cân bằng trong thời gian mạng không vận hành (hiệu chỉnh offset).
Luft /ver. kehr, der/
không vận; giao thông hàng không; sự vận chuyển bằng đường hàng không (Flugverkehr) Luft ver kehrs ge selLschaft; die -> Luftfahrtgesellschaft;
luftübertragen /adj/CNSX/
[EN] airborne (được)
[VI] (được) chuyên chở bằng máy bay; ở trên không; do không khí; không vận