TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do không khí

do không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyên chở bằng máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

do không khí

 airborne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

airborne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

do không khí

luftübertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Belästigung durch ausströmende Luft erzeugen.

Không gây khó chịu do không khí được phun vào.

Im Winter oder bei niederen Außentemperaturen wird bei Kaltstart, um Zugerscheinungen durch die noch unbeheizte Luft zu vermeiden, das Gebläse durch das Steuergerät angehalten, bis eine mittlere Kühlmitteltemperatur erreicht ist.

Vào mùa đông hoặc lúc nhiệt độ bên ngoài thấp, khi khởi động lạnh, để tránh gió lùa do không khí còn chưa được sưởi ấm, bộ điều khiển tắt quạt gió cho đến khi môi chất làm lạnh đạt nhiệt độ trung bình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftübertragen /adj/CNSX/

[EN] airborne (được)

[VI] (được) chuyên chở bằng máy bay; ở trên không; do không khí; không vận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airborne

do không khí